Máy In Màu Laser HP 150A – Hàng Chính Hãng | TSC
Máy in màu Laser HP 150a (4ZB94A) được thiết kế với tân tiến, cài đặt tốc độ in tương đối nhanh, chất lượng bản in trắng đen, in màu đẹp. Rất phù hợp cho Công Ty nhỏ & mái ấm gia đình sử dụng in ấn hàng ngày.
• Kiểu dáng gọn đẹp, tông white color tươi tắn, sạch sẽ, góp thêm phần làm tăng vẻ đẳng cấp cho không gian lắp ráp. Cấu trúc máy chắc chắn, đặt vững vàng trên bề mặt bàn, kệ tủ. Máy in HP có màn hình hiển thị LED hiển thị các ký hiệu rõ nét, dễ dàng theo dõi & điều chỉnh.
• Máy in laser màu bổ trợ chức năng in 1 mặt cho công năng in lớn đạt 20.000 trang/tháng, tốc độ in đen trắng 18 trang/phút, in màu 4 trang/phút, thời gian in trang trước tiên với in đen trắng là 11 giây, in màu sẽ cần 19 giây, giúp các bước sẵn sàng tài liệu, các văn bản báo cáo nhanh hơn, hiệu quả hơn.
• Chất lượng văn bản in cho độ sắc nét 600 x 600 dpi, thông báo in rõ nét, sắc tố chân thực, tự nhiên và thoải mái.
• Với công suất đang in 282 W, chính sách chuẩn bị 27 W, chế độ ngủ 1.0 W, máy chuyển động êm ái, giảm hao phí điện năng tối đa.
• liên kết máy in dễ dàng với máy vi tính qua cổng USB 2.0, bổ trợ làm việc tích cực với hệ điều hành Windows nhưng không tương thích với Mac.
• Hoàn tất việc làm in dữ liệu con số lớn nhanh với khay nạp giấy chứa được tới 150 tờ, khay chứa giấy đã in 50 tờ.
• In được trên đa dạng giấy giống như trơn, bóng, nhẹ, nặng, cực nặng, tái chế, nhãn,… Phù hợp sử dụng các khổ giấy cơ bản như A4, A5, A6, B5.
• Loại mực in phù hợp cho máy là W2090A/ W2091A/ W2092A/ W2093A, hãng khuyến nghị nên sử dụng mực in chính hãng để bản in đậm nét, màu sắc nhộn nhịp, đồng hóa về chất lượng, duy trì hiệu năng không thay đổi, kéo dài tuổi thọ cho máy.
Cấu hình chi tiết Máy in màu Laser HP 150a
Tốc độ IN black color (ISO, A4) | Bình thường: lên đến mức 18 trang/phút |
Vận tốc IN MÀU (ISO, A4) | Tối đa 4 ppm |
Tốc độ in trang đầu tiên ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 12,4 giây |
Tốc độ in trang đầu tiên ĐEN (A4, Ngủ) | Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
Tốc độ in trang đầu tiên MÀU (A4, SẴN SÀNG) | Màu: Chỉ 25,3 giây |
Tốc độ in trang trước tiên MÀU (A4, NGỦ) | Màu: Nhanh đến 26 giây (15 phút) |
Công nghệ độ phân giải IN | ReCP |
Chu kỳ luân hồi hoạt động (HÀNG THÁNG, A4) | Tối đa 20.000 trang [7] chu kỳ luân hồi hoạt động được định có nghĩa là số lượng trang in tối đa các tháng với đầu ra Hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh chức năng khỏe mạnh của sản phẩm với những máy in HP Laser hoặc HP Color Laser khác, được chấp nhận vận hành máy in & máy in đa zi năng 1 cách hài hòa và hợp lý để đáp ứng nhu cầu của những cá nhân hoặc nhóm links. |
Số lượng TRANG ĐƯỢC đề nghị các tháng | 100 đến 500 |
Vận tốc bộ giải quyết và xử lý | 400 MHz |
Ngôn từ IN | SPL |
Màn hình |
LED |
Hộp mực sử dụng | Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A) Hộp mực Laser chính hãng HP 119A (Mực đen ~1.000, Mực màu ~700 trang theo tiêu chuẩn in của hãng) Trống W1120A HP 120A Original Laser Imaging Drum (~ 16.000 trang theo chuẩn mức in của hãng.) Máy in sử dụng chức năng bảo mật thông tin động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và các hộp mực đang hoạt động hôm nay rất có thể không hoạt động sau này. |
KHẢ NẲNG IN TRÊN dòng thiết bị DI ĐỘNG | Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct [5] |
KHẢ NẲNG KHÔNG DÂY | Không |
Liên kết, chuẩn mức | Cổng USB 2.0 vận tốc Cao |
Cấu hình hệ thống tối thiểu | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB |
Hệ quản lý và điều hành tương thích với máy in | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server |
Hệ điều hành tương thích chuẩn | Windows 7 trở lên |
Bộ nhớ |
64 MB |
Bộ nhớ lưu trữ, TỐI ĐA | 64 MB |
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn | Ngăn giấy ra 50 tờ |
Khay nạp giấy chứa tiêu chuẩn | Khay nạp giấy 150 tờ |
Khay giấy ra tối thiểu | lên tới 50 tờ |
IN HAI MẶT | thủ công bằng tay (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
Hỗ trợ form size GIẤY ẢNH truyền thông | Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340; Khay2: chưa được hỗ trợ; Trình In Hai mặt tự động Tùy chọn: chưa được hỗ trợ |
Cấu hình thiết lập kích cỡ GIẤY ẢNH truyền thông media | 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
LOẠI GIẤY ẢNH media | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
Trọng lượng GIẤY ẢNH media, ĐƯỢC bổ trợ | 60 đến 220 g/m² |
NGUỒN | Điện áp nguồn vào 110 V: 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz & điện áp nguồn vào 220 V: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Mức tiêu thụ điện | Đang in: 282 W, chính sách Sẵn sàng: 27 W, chế độ Ngủ: 1,0 W, Tắt Thủ công: 0,2 W, chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công: 0,2 W |
Tác dụng NẲNG LƯỢNG |
CECP |
Lệnh BLUE ANGEL | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm an toàn khi dùng vật tư HP chính hãng |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | 10 đến 30°C |
Phạm vi độ ẩm hoạt động | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
Form size (R X S X C) | 382 x 309 x 211,5 mm [2] kích cỡ thay đổi theo cấu hình |
Kích thước TỐI ĐA (R X S X C) | 382 x 397,8 x 274,4 mm [2] size biến đổi theo cấu hình |
Khối lượng | 10,04 kg trọng lượng biến đổi theo thông số kỹ thuật |
Cân nặng GÓI HÀNG | 12,52 kg |
Kèm theo CÁP | 1 cáp USB nối máy tính xách tay với máy in (Châu Á Tỉnh Thái Bình Dương) |
BH | Bảo Hành phần cứng số lượng giới hạn trong một năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.