Máy in laser màu Canon LBP621CW
Máy in laser màu Canon LBP621CW được thiết kế hướng tới chất lượng & sự tiện dụng, máy in imageCLASS LBP621CW đem về các bản in rất tốt & sắc tố sống động nhất.
Thiết kế linh hoạt
Máy in laser màu Canon LBP621CW sở hữu phong cách thiết kế và size tương đồng với người đồng đội LBP623CDW với phần vỏ trắng, bảng điều khiển nằm bên cạnh phải & form size khoảng tầm 430 x 418 x 287mm.
Bảng điều khiển được đặt ở phía bên phải của máy cùng với hệ thống các nút bấm tạo sự dễ chịu và thoải mái cho người dùng khi dùng. Đặc biệt ở phía bên trái có khu vực ổ USB để chúng ta có thể in trực tiếp qua USB.
Máy in laser màu Canon có một khay nạp giấy chính có sức chứa 250 tờ, một khay đa mục tiêu & khay giấy ra 100 tờ. Như thế, nếu nhu yếu in ấn của bạn ở tầm mức ít & vừa phải thì chiếc máy in này là sự lựa chọn khá tuyệt hảo.
Tốc độ in và hiệu suất cao
LBP621CW tuy không hỗ trợ công dụng in 2 mặt tự động nhưng tốc độ in của nó cũng không hề kém máy in laser màu nào với năng lực in 18 trang/phút cho tất cả in màu & đen trắng.
Máy có công suất in mỗi tháng tối đa lên đến mức 30.000 trang. Với con số trang in khổng lồ này, chúng ta cũng có thể in trong một khoảng thời gian rất dài.
Tốc độ in trang đầu tiên của máy cũng tương đối nhanh chỉ mất khoảng tầm 6,1s để in trang thứ nhất. Máy in Canon có thể in được rất nhiều loại giấy như giấy trơn, giấy dày, phong bì… & những khổ giấy như A4, A5, B5…
Kết nối không dây linh hoạt
Bên cạnh những kết nối cơ bản như USB 2.0, Ethernet & ổ USB, Máy in laser màu Canon LBP621CW còn có kết nối không dây linh hoạt như WiFi, WiFi Direct và cả khả năng in ấn tự động.
Bạn cũng có thể in ấn từ xa thông qua những phần mềm dành cho dòng thiết bị di động như Google Cloud Print, Apple AirPrint, Canon PRINT Business… Tất cả đều vì sự thuận lợi của bạn.
Hộp mực thích hợp
Máy in laser màu Canon LBP621CW phù hợp với Hộp mực 054 với khả năng in lên tới 1500 trang cho mực đen và 1200 trang cho từng hộp mực màu. Hoặc nếu như nhu yếu in ấn của bạn cao thì chúng ta cũng có thể chọn hộp mực công suất cao 054H 3100 trang cho mực đen và 21300 trang cho từng hộp mực màu.
In | |
Phương pháp in | In laser màu |
Tốc độ in | |
A4 | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Letter | 18 / 18 ppm (Đen trắng / Màu) |
Hòn đảo mặt | – |
Độ sắc nét khi in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với công nghệ tiên tiến Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (tương đương) x 1.200dpi (tương đương) |
Thời gian khởi động (kể từ lúc bật nguồn) | 13s hoặc thấp hơn |
Thời hạn in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | giao động 10,4 / 10,5s (Đen trắng / Màu) |
Letter | xấp xỉ 10,3 / 10,3s (Đen trắng / Màu) |
Thời hạn hồi phục (Từ chế độ Ngủ) | 6,1s hoặc ít hơn |
Ngữ điệu in | UFR II |
In hòn đảo mặt tự động hóa | – |
Kích cỡ khả dụng cho in quần đảo mặt tự động | – |
Lề in | 5mm – Bên trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
Chức năng in | Poster, Page Composer, Booklet, Toner Saver, Watermark, |
Định dạng file bổ trợ In liên đới từ USB | JPEG, TIFF, PDF |
Giải quyết giấy | |
Nạp giấy (định lượng 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa zi năng | 1 tờ |
Lượng giấy nạp tối đa | 251 tờ |
Lượng giấy xuất ra | 100 tờ |
Form size giấy | |
Khay Cassette chuẩn mức | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal |
tùy chỉnh cấu hình (tối thiểu 76,2 x 127,0mm to Max. 216.0 X 355.6mm) | |
Khay đa zi năng | A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card. Envelope: C5, DL, COM10, Monarch, |
tùy chỉnh cấu hình (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm) | |
Loại giấy | Plain, Recycled, Colour, Thick, Coated, Envelope, Label, Postcard |
Cân nặng giấy | |
Khay Cassette chuẩn mức | 60 tới 200g/m² |
Khay đa chức năng | 60 tới 200g/m² |
Kết nối & ứng dụng | |
Giao diện chuẩn mức | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n |
(Infrastructure mode, WPS Easy thiết đặt, Direct Connection) | |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Trình ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | HTTPS, IP/Mac address filtering, IEEE802.1x, IPSEC, SNMPv3 |
Không dây | WPA-PSK (TKIP/AES), WEP 64/128 bit, WPA2-PSK (AES) |
Tác dụng khác | quản lý Bộ phận, In bảo mật |
Phương án in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ quản lý cân xứng | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® năm nhâm thìn, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, |
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1 | |
Ứng dụng kèm theo | Bộ cài máy in, thực trạng Mực |
Cấu hình chung | |
bộ nhớ lưu trữ thiết bị | 1 GB |
Hiển thị LCD | screen LCD 5 dòng |
kích thước (W x D x H) | 430 x 418 x 287mm |
Trọng lượng | 12,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 850W hoặc thấp hơn |
Bình quân (Trong lúc Sao chép) | xấp xỉ 390W |
Trung bình (Trong cơ chế nghỉ) | giao động 8,5W |
Trung bình (Trong chế độ ngủ) | giao động 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 – 30°C |
Nhiệt độ | 20% – 80% RH (không ngưng tụ) |
Nguồn điện | AC 220 – 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn *2 | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 52 dB |
công suất âm: 69,4 dB | |
Trong khi nghỉ | Mức nén âm: Không nghe được |
công năng âm: 43 dB | |
Vật tư*3 | |
Mực toner (Tiêu chuẩn) | Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 910 trang) |
Cartridge 054 CMY: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang) | |
Mực toner (Cao) | Cartridge 054H BK: 3.100 trang |
Cartridge 054H CMY: 2.300 trang | |
Chu kỳ in hàng tháng*4 | 30.000 trang |
Xem thêm: Sale Máy in Canon LBP 223DW chính hãng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.